Có 2 kết quả:
成员 thành viên • 成員 thành viên
giản thể
Từ điển phổ thông
thành viên, hội viên
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành viên, hội viên
Từ điển trích dẫn
1. Người trong một tổ hợp.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn